The store is having a discount time this weekend.
Dịch: Cửa hàng sẽ có thời gian giảm giá vào cuối tuần này.
Make sure to shop during the discount time to save money.
Dịch: Hãy chắc chắn mua sắm trong thời gian giảm giá để tiết kiệm tiền.
thời gian bán hàng
thời gian khuyến mãi
giảm giá
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
sức hấp dẫn, quyến rũ
spa
chi tiêu thường xuyên
diễn đàn phụ huynh
bề mặt bàn bếp
tim mình nhói lên
rối loạn thị giác
thuộc về nước, có nước