My heart twinged when I saw her crying.
Dịch: Tim tôi nhói lên khi thấy cô ấy khóc.
Seeing the old photos made my heart twinge with nostalgia.
Dịch: Nhìn những tấm ảnh cũ khiến tim tôi nhói lên vì nỗi nhớ.
tim quặn thắt
tim đập thình thịch
cơn nhói
đau nhói
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
bộ phận thuế
người sống động
tốt nghiệp với thành tích xuất sắc
ngọn hải đăng
Chuẩn bị thực phẩm
ảnh thiên văn
Hệ số biến thiên
mục đích sử dụng