The sudden change in plans was disconcerting.
Dịch: Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch thật bối rối.
She found his intense gaze disconcerting.
Dịch: Cô thấy ánh nhìn chăm chú của anh ấy thật khó chịu.
gây khó chịu
đáng lo ngại
sự bối rối
làm bối rối
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Ăn đồ ăn nhanh
mạch kín
nhà máy dầu
lĩnh vực giáo dục
giải thích
sự đóng cửa trường học
bệnh đang diễn ra
cơn đói, tình trạng đói khát