The children played unsupervised in the park.
Dịch: Bọn trẻ chơi không bị ai kèm trong công viên.
The unsupervised experiment led to unexpected results.
Dịch: Thí nghiệm không bị giám sát dẫn đến những kết quả bất ngờ.
không kiểm soát
tự do
giám sát
người giám sát
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
việc phục vụ bàn (ở nhà hàng hoặc quán café)
người phụ bếp
Chiến thuật phá sản
thông tin kinh tế
sán lá
Ánh sáng phương Bắc
tăng cường sức đề kháng
từng đợt, không liên tục