The children played unsupervised in the park.
Dịch: Bọn trẻ chơi không bị ai kèm trong công viên.
The unsupervised experiment led to unexpected results.
Dịch: Thí nghiệm không bị giám sát dẫn đến những kết quả bất ngờ.
không kiểm soát
tự do
giám sát
người giám sát
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Đơn vị vi điều khiển
tim khỏe mạnh
40.000 khán giả
Quý nhân tuổi
gỗ xẻ
gốc, rễ
đu quay
công trình, tòa nhà