The workers installed new roofing sheets on the warehouse.
Dịch: Những công nhân đã lắp đặt tấm lợp mái mới trên kho hàng.
She chose metal roofing sheets for durability.
Dịch: Cô ấy chọn tấm lợp kim loại để bền lâu.
tấm lợp mái
tấm lợp gợn sóng
ngói lợp mái
được lợp mái
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
sự hợp tác ảo
đào tạo gấp
làm cho vui, giải trí
sự dư thừa dân số
Lướt mạng internet
món tráng miệng nhẹ, thường là món ăn ngọt nhỏ, dễ ăn sau bữa chính
Các sáng kiến thúc đẩy tiến bộ hoặc phát triển
khả năng nhìn xa trông rộng