The workers installed new roofing sheets on the warehouse.
Dịch: Những công nhân đã lắp đặt tấm lợp mái mới trên kho hàng.
She chose metal roofing sheets for durability.
Dịch: Cô ấy chọn tấm lợp kim loại để bền lâu.
tấm lợp mái
tấm lợp gợn sóng
ngói lợp mái
được lợp mái
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
một cách chung chung
Món phở Việt Nam
tham vọng quá mức
phân tích thông tin
Kỹ thuật viễn thông
dân số mới
cướp bóc, tước đoạt
quan hệ truyền thống hữu nghị