We need to disassemble the furniture before moving.
Dịch: Chúng ta cần tháo rời đồ đạc trước khi di chuyển.
He will disassemble the engine to repair it.
Dịch: Anh ấy sẽ tháo rời động cơ để sửa chữa.
The technician was able to disassemble the device quickly.
Dịch: Kỹ thuật viên đã có thể tháo rời thiết bị một cách nhanh chóng.
Liệu pháp hoặc điều trị sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc sau khi tắm nắng
Giá trị cốt lõi của tổ chức; các nguyên tắc và tiêu chuẩn hướng dẫn hành vi và quyết định trong tổ chức.