The disassembly of the engine took several hours.
Dịch: Việc tháo rời động cơ mất vài giờ.
He specializes in the disassembly of electronic devices.
Dịch: Anh ấy chuyên về tháo rời các thiết bị điện tử.
Đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích từ bài báo