They decided to dismantle the old machinery.
Dịch: Họ quyết định tháo dỡ máy móc cũ.
The organization was dismantled after the scandal.
Dịch: Tổ chức đã bị giải thể sau vụ bê bối.
tháo rời
dỡ ra
sự tháo dỡ
đã tháo dỡ
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
không còn kế hoạch
cuộc chiến đấu, sự chiến đấu
Nhân viên tư vấn dịch vụ
đêm thứ Bảy
thí sinh TP.HCM
Điểm khuyến khích
người dọn dẹp
trật tự hành lang