They decided to dismantle the old machinery.
Dịch: Họ quyết định tháo dỡ máy móc cũ.
The organization was dismantled after the scandal.
Dịch: Tổ chức đã bị giải thể sau vụ bê bối.
tháo rời
dỡ ra
sự tháo dỡ
đã tháo dỡ
07/11/2025
/bɛt/
Mẫu sinh học
ốc vít
học sinh nội trú
kiểm tra lỏng lẻo
chất nhầy
trường dược
Thiếu gia tập đoàn
cây cọ dầu