I disapprove of your decision.
Dịch: Tôi không tán thành quyết định của bạn.
She disapproved of his behavior.
Dịch: Cô ấy không tán thành hành vi của anh ấy.
phản đối
không đồng ý
sự không tán thành
không tán thành
20/11/2025
con đường hoạt động nghệ thuật
Kỹ thuật pha trà
liên tục làm mới phiên
áp suất điện
máy phay CNC
Các vị thần bếp
xé nhỏ, cắt thành mảnh
Món canh gà kiểu Việt Nam, thường được nấu từ gà, rau củ và gia vị.