The director of international relations will attend the conference.
Dịch: Giám đốc quan hệ quốc tế sẽ tham dự hội nghị.
She was appointed as the new director of international relations.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm giám đốc quan hệ quốc tế mới.
quản lý quan hệ quốc tế
trưởng phòng quan hệ quốc tế
giám đốc
quan hệ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
bản năng
cá voi xanh
sản lượng tiêu thụ
Lãnh đạo trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe
Người quản lý kho
sự tự điều chỉnh
cuộc sống tinh tế
vấn đề tranh cãi