She is a future fashionista with a unique sense of style.
Dịch: Cô ấy là một fashionista tương lai với gu thời trang độc đáo.
This fashion design school is nurturing many future fashionistas.
Dịch: Trường thiết kế thời trang này đang nuôi dưỡng nhiều fashionista tương lai.
đường cong, khúc khuỷu (của con sông hoặc con đường); đi lang thang, đi quanh co