She has a charming dimpled chin.
Dịch: Cô ấy có một cằm có rãnh quyến rũ.
His dimpled chin makes him look more youthful.
Dịch: Cằm có rãnh của anh ấy khiến anh trông trẻ trung hơn.
rãnh cằm
rãnh
cằm
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
thuốc tẩy giun
mưa lớn diện rộng
gặp gỡ người nổi tiếng
mấu chuyển bé
nhục đậu khấu
dép xỏ ngón
quái vật biển
phần tiếp theo