The actor was nervous when he was off the stage during the intermission.
Dịch: Diễn viên cảm thấy hồi hộp khi anh ấy rời khỏi sân khấu trong giờ giải lao.
She prefers working off the stage behind the scenes.
Dịch: Cô ấy thích làm việc hậu trường, không xuất hiện trên sân khấu.
Sự hợp tác giữa các chính phủ hoặc các tổ chức chính phủ với nhau để thúc đẩy các mục tiêu chung.