I use a digital calendar to keep track of my appointments.
Dịch: Tôi sử dụng lịch kỹ thuật số để theo dõi các cuộc hẹn của mình.
She shared her digital calendar with her team.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ lịch kỹ thuật số của mình với nhóm.
lịch trực tuyến
lịch điện tử
lịch
lên lịch
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
phim hài
giảng viên thỉnh giảng
dòng xe
tri ân cựu chiến binh
hình ảnh đôi giày
Đội ngũ nhân viên kinh doanh
trưởng công an
Tự trách mình