The device uses a dielectric material to prevent electrical conduction.
Dịch: Thiết bị sử dụng chất cách điện để ngăn chặn dẫn điện.
Ceramic is a common dielectric material in capacitors.
Dịch: Gốm là một vật liệu cách điện phổ biến trong tụ điện.
vật liệu cách điện
chất điện môi
điện môi
cách điện
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Cha/mẹ cho con bú
chế độ ẩm thực
mây tre đan
đế chế cộng sản
Giai đoạn cuộc đời
thay đổi giới tính
người cộng tác toàn cầu
cá thủy tinh