The diagram shows the workflow of the project.
Dịch: Sơ đồ cho thấy quy trình làm việc của dự án.
Please refer to the diagram for more information.
Dịch: Xin hãy tham khảo sơ đồ để biết thêm thông tin.
He drew a diagram to explain the concept.
Dịch: Anh ấy đã vẽ một sơ đồ để giải thích khái niệm.
Nha chu, một lĩnh vực trong nha khoa liên quan đến việc ngăn ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến mô mềm và xương xung quanh răng.