The diagram shows the workflow of the project.
Dịch: Sơ đồ cho thấy quy trình làm việc của dự án.
Please refer to the diagram for more information.
Dịch: Xin hãy tham khảo sơ đồ để biết thêm thông tin.
He drew a diagram to explain the concept.
Dịch: Anh ấy đã vẽ một sơ đồ để giải thích khái niệm.
Các lỗ mở của mũi, qua đó không khí đi vào và ra khỏi khoang mũi.