The meeting was put off until next week.
Dịch: Cuộc họp đã bị hoãn lại đến tuần tới.
His attitude really put me off.
Dịch: Thái độ của anh ấy thực sự làm tôi mất hứng.
trì hoãn
hoãn lại
hoãn
sự trì hoãn
rào cản
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
giai đoạn theo dõi
Người H'Mông, một nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam và nhiều quốc gia khác.
tạm thời
anh không trách
tiếng rống
chịu đựng
sự hưng phấn, sự phấn khích tột độ
cáp treo