The detonation of the bomb caused significant damage.
Dịch: Sự phát nổ của quả bom đã gây ra thiệt hại lớn.
They recorded the sound of the detonation for analysis.
Dịch: Họ đã ghi lại âm thanh của sự nổ để phân tích.
sự nổ
sự nổ mạnh
bộ kích nổ
phát nổ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
truy tố
vấn đề kinh tế
lừa đảo
tiếp tục điều tra
trầm cảm dạng nắng ấm
báo điện tử
Người bi quan
giành chiến thắng quyết định