He used a barrow to transport the soil.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng cái xe đẩy để vận chuyển đất.
The old barrow was left in the garden.
Dịch: Cái xe đẩy cũ đã được để lại trong vườn.
xe đẩy
xe cải tiến
người đẩy xe
đẩy xe
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
một loại bánh mì khoai tây kiểu Ý, thường được chế biến thành các viên nhỏ
tiền trả lãi
Cán bộ nhà nước
vi phạm pháp luật
Mô liên kết thịt
bouquet cô dâu
Hành trình trông ngóng
Chống nắng tự nhiên