The political faction is gaining more support.
Dịch: Phe chính trị đang nhận được nhiều sự ủng hộ hơn.
There are several factions within the organization.
Dịch: Có nhiều phe phái trong tổ chức.
nhóm nhỏ
đảng
chủ nghĩa phe phái
chia thành phe phái
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
các thói quen mới
xe ô tô năm cửa
Xa tầm nhìn, xa tầm nhớ
thanh toán tiền nhà
Nhóm dân tộc Việt Nam
người không tham dự
trẻ mồ côi
chuỗi thời gian