She always wears designer labels.
Dịch: Cô ấy luôn mặc đồ hàng hiệu.
The store sells a variety of designer labels.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều nhãn hiệu thiết kế khác nhau.
tên thương hiệu
thương hiệu cao cấp
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
tước hiệp sĩ
ích kỷ, tự cao tự đại
tài nguyên thiên nhiên
giai đoạn giãn cách xã hội
thịt nguội
Mệnh giá tiền tệ
túi giấy
sắp, chuẩn bị làm gì đó