She always wears designer labels.
Dịch: Cô ấy luôn mặc đồ hàng hiệu.
The store sells a variety of designer labels.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều nhãn hiệu thiết kế khác nhau.
tên thương hiệu
thương hiệu cao cấp
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Giáo dục nghề nghiệp
cô gái có tính cách đặc biệt, thu hút
Chúc hạnh phúc
cuộc thi thiết kế
cây phô mai
thịt heo xào
thương mại điện năng
Tài sản vô hình