The sound signal was clear during the broadcast.
Dịch: Tín hiệu âm thanh trong buổi phát sóng rất rõ ràng.
He used a sound signal to communicate with his team.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng tín hiệu âm thanh để giao tiếp với nhóm của mình.
tín hiệu âm thanh
tín hiệu sóng âm
âm thanh
ký hiệu
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
con hươu
người khách quan
món ăn xào thịt bò
doanh thu đạt
bệnh viện nhà nước
hủy hợp đồng
ý tưởng sáng tạo
người tham gia giao thông