The sound signal was clear during the broadcast.
Dịch: Tín hiệu âm thanh trong buổi phát sóng rất rõ ràng.
He used a sound signal to communicate with his team.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng tín hiệu âm thanh để giao tiếp với nhóm của mình.
tín hiệu âm thanh
tín hiệu sóng âm
âm thanh
ký hiệu
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
dính, nhớt
Thiết bị điện
kết nối mối quan hệ
thành viên của một phe phái
Nghỉ học có phép
Quá trình quang hợp
vẻ mặt thường ngày
Thiên thần và ác quỷ