The sound signal was clear during the broadcast.
Dịch: Tín hiệu âm thanh trong buổi phát sóng rất rõ ràng.
He used a sound signal to communicate with his team.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng tín hiệu âm thanh để giao tiếp với nhóm của mình.
tín hiệu âm thanh
tín hiệu sóng âm
âm thanh
ký hiệu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đồ uống lạnh
quyết định then chốt
tuổi thọ tối đa
nền tảng giáo dục vững chắc
tình thế bế tắc
sự thăng chức, sự khuyến mãi
thời tiết xấu
thanh thiếu niên (tuổi từ 13-19)