The sound signal was clear during the broadcast.
Dịch: Tín hiệu âm thanh trong buổi phát sóng rất rõ ràng.
He used a sound signal to communicate with his team.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng tín hiệu âm thanh để giao tiếp với nhóm của mình.
tín hiệu âm thanh
tín hiệu sóng âm
âm thanh
ký hiệu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cú sốc không thể tưởng tượng
lực cản của gió
triết lý chính trị
Giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ
Dầu thiết yếu
công thức nấu súp
hỗ trợ giáo dục
biện pháp làm dịu giao thông