The policy change has drawn public criticism.
Dịch: Sự thay đổi chính sách đã gây ra sự chỉ trích công khai.
He faced public criticism for his remarks.
Dịch: Ông ấy phải đối mặt với sự chỉ trích công khai vì những phát biểu của mình.
chỉ trích công khai
lên án công khai
chỉ trích
hay phê bình
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Nền kinh tế toàn cầu
thuốc bổ não, chất tăng cường chức năng nhận thức
Thiệp mời dự đám cưới hoặc đính hôn
những bài hát truyền thống
trận đấu quần vợt
công dân Nhật Bản
sự do dự, sự phân vân
Khủng hoảng hiện sinh