She is a dependable person who always keeps her promises.
Dịch: Cô ấy là một người đáng tin cậy, luôn giữ lời hứa.
It's important to have dependable people in your team.
Dịch: Có những người đáng tin cậy trong đội ngũ của bạn là rất quan trọng.
người đáng tin cậy
người có thể tin tưởng
tính đáng tin cậy
dựa vào
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
kho dữ liệu
lợi nhuận đáng kể
tài sản ít ỏi
Người giám sát kiểm toán
cánh quạt
bí quyết giảm cân
Khăn đa năng
quản lý tiện