He is responsible for the convenience store management.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý cửa hàng tiện lợi.
The company offers convenience store management services.
Dịch: Công ty cung cấp dịch vụ quản lý cửa hàng tiện lợi.
quản lý cửa hàng
quản lý bán lẻ
người quản lý
quản lý
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tiếng Anh cơ bản
người xin tị nạn
giáo dục địa phương
hình tam giác
định đề
Bình đẳng giới
đê, bờ đê
biểu diễn văn bản