The deferral of the payment was approved.
Dịch: Sự hoãn thanh toán đã được chấp thuận.
We requested a deferral of the deadline.
Dịch: Chúng tôi đã yêu cầu gia hạn thời hạn.
Người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực của họ, đóng vai trò dẫn dắt tư duy hoặc xu hướng trong cộng đồng hoặc ngành nghề