We need to focus on rescheduling the meeting.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào việc lên lịch lại cuộc họp.
Rescheduling the flight was necessary due to bad weather.
Dịch: Việc thay đổi lịch bay là cần thiết do thời tiết xấu.
sắp xếp lại
hoãn lại
lịch trình lại
lên lịch lại
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
để ủng hộ
ấn phẩm
hộp tiền
chương trình thi đấu
biển sâu
chính sách thiết thực
hợp đồng lao động
Tích hợp liên tục