He is known as a tippler in his neighborhood.
Dịch: Anh ta nổi tiếng là một người thích uống rượu trong khu phố.
Tipplers often gather at the local pub.
Dịch: Những người hay uống rượu thường tụ tập tại quán rượu địa phương.
người say rượu
người nghiện rượu
sự uống rượu
uống rượu nhẹ
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
lục thập hoa giáp
Đảm bảo nguồn cung
Trả đũa, trả thù
bảng mẫu
kỳ giải 2026
thành phần
Cân bằng cuộc sống
nguồn gốc lửa, nguyên nhân gây cháy