He is known as a tippler in his neighborhood.
Dịch: Anh ta nổi tiếng là một người thích uống rượu trong khu phố.
Tipplers often gather at the local pub.
Dịch: Những người hay uống rượu thường tụ tập tại quán rượu địa phương.
người say rượu
người nghiện rượu
sự uống rượu
uống rượu nhẹ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người yêu, bạn đời
sự đô thị hóa
than củi
Kiểm tra xe chạy thử
khuyên tai
Giải bóng đá hạng ba Thái Lan
Phác đồ điều trị
sự ban phước