The defense sector is crucial for national security.
Dịch: Lĩnh vực quốc phòng rất quan trọng đối với an ninh quốc gia.
The government invests heavily in the defense sector.
Dịch: Chính phủ đầu tư mạnh vào lĩnh vực quốc phòng.
khu vực quân sự
công nghiệp quốc phòng
phòng thủ
quốc phòng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Không đủ điều kiện
ngòi nổ
thương mại bền vững
cánh (của máy bay hoặc động vật); miếng (da, thịt); phần nhô ra
trường ngôn ngữ
Người có triển vọng
Đài phát thanh Hàn Quốc
đèn bàn