She is an up-and-comer in the company.
Dịch: Cô ấy là một người có triển vọng trong công ty.
He is an up-and-comer in the world of politics.
Dịch: Anh ấy là một người đầy triển vọng trong giới chính trị.
được xác định hoặc xác nhận bằng cách sử dụng phương pháp tam giác trong toán học hoặc đo lường