She is an up-and-comer in the company.
Dịch: Cô ấy là một người có triển vọng trong công ty.
He is an up-and-comer in the world of politics.
Dịch: Anh ấy là một người đầy triển vọng trong giới chính trị.
Ngôi sao đang lên
Người thành công
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Sử dụng năng lượng
sân khấu kịch
đùi gà
trang sức cơ thể
người nói, phát ngôn viên, loa
Luật cho phép
sự đa dạng di truyền
điều chỉnh ngân sách