I bought a new table lamp for my study.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc đèn bàn mới cho phòng làm việc của mình.
The table lamp provides a soft light for reading.
Dịch: Đèn bàn cung cấp ánh sáng dịu cho việc đọc.
đèn bàn làm việc
đèn đọc sách
đèn
chiếu sáng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tính hướng ngoại
dãy muối
bãi Do Thái
vai trò giới
nhà máy công nghiệp
Người Úc (thường dùng để chỉ người dân hoặc văn hóa Úc)
Khoa học động vật
quần áo mùa hè