I bought a new table lamp for my study.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc đèn bàn mới cho phòng làm việc của mình.
The table lamp provides a soft light for reading.
Dịch: Đèn bàn cung cấp ánh sáng dịu cho việc đọc.
đèn bàn làm việc
đèn đọc sách
đèn
chiếu sáng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chuyên ngành kinh tế
Cơm chiên Dương Châu
tự tập thể dục
tiết kiệm và cho vay
cỏ dại hoang dã
Nguyên tắc kế toán
than bùn
cặp mắt trầm buồn