chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
phrase
things will turn out fine
/θɪŋz wɪl tɜrn aʊt faɪn/
mọi thứ sẽ ổn
noun
talent migration
/ˈtæl.ənt ˈmaɪ.ɡreɪ.ʃən/
Di cư tài năng
adjective
deeply submerged
/dˈiːpli səˈmɜːrdʒd/
ngập sâu
noun
dressing table
/ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbəl/
bàn trang điểm
noun
Korean candidate
/kəˈriːən ˈkændɪdeɪt/
ứng viên người Hàn
noun
ice field
/aɪs fiːld/
khu vực băng tuyết hoặc băng giá rộng lớn, thường là trong các khu vực Bắc Cực hoặc Nam Cực