The table is horizontal.
Dịch: Cái bàn nằm ngang.
The painting is hung horizontal.
Dịch: Bức tranh được treo nằm ngang.
He drew a horizontal line.
Dịch: Anh ấy vẽ một đường ngang.
liên quan đến thời kỳ trước kỳ kinh nguyệt hoặc các triệu chứng liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt