She spent hours in front of her dressing table.
Dịch: Cô ấy đã dành hàng giờ trước bàn trang điểm.
The dressing table was beautifully decorated.
Dịch: Bàn trang điểm được trang trí rất đẹp.
bàn trang điểm
sự trang điểm
bàn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Trung tâm sáng tạo
học tập tự chủ
thái độ, lập trường
Yêu, đang yêu
mật (hương vị)
thời gian học
trì trệ, đình trệ
Phí xử lý