She spent hours in front of her dressing table.
Dịch: Cô ấy đã dành hàng giờ trước bàn trang điểm.
The dressing table was beautifully decorated.
Dịch: Bàn trang điểm được trang trí rất đẹp.
bàn trang điểm
sự trang điểm
bàn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người điều phối đám cưới
quan điểm cá nhân
Cảm thấy cực kỳ buồn chán hoặc không vui
Phụ kiện độc quyền
Phòng CSGT Công an Hà Nội
sự ủng hộ, sự biện hộ
không quan trọng
Người trực quan hóa dữ liệu