She spent hours in front of her dressing table.
Dịch: Cô ấy đã dành hàng giờ trước bàn trang điểm.
The dressing table was beautifully decorated.
Dịch: Bàn trang điểm được trang trí rất đẹp.
bàn trang điểm
sự trang điểm
bàn
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
bằng luật, bằng cử nhân luật
khối máu tụ
sự ép buộc
nhận lại tiền
Đào tạo thể lực
Nhà sản xuất vũ khí
khía, rãnh, vết khía
Hài hước đầy cảm hứng