She spent hours in front of her dressing table.
Dịch: Cô ấy đã dành hàng giờ trước bàn trang điểm.
The dressing table was beautifully decorated.
Dịch: Bàn trang điểm được trang trí rất đẹp.
bàn trang điểm
sự trang điểm
bàn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
ngưng trệ, đình trệ
tôn lên làn da
dịch vụ ban đêm
Trận đấu cuối cùng
cốc dùng một lần
trộn kỹ
vụ án chấn động
tên tuổi lẫy lừng