The litigant filed a lawsuit against the company.
Dịch: Nguyên đơn đã đệ đơn kiện công ty.
The judge listened to both sides of the story from each litigant.
Dịch: Thẩm phán lắng nghe cả hai bên câu chuyện từ mỗi người kiện tụng.
người yêu sách, người thỉnh cầu
nguyên đơn
bị đơn
23/07/2025
/ləˈvæn/
căng cơ
Tháp Rùa
quỹ đầu tư khởi nghiệp
Ngôn ngữ đại diện
mối quan hệ thân mật
Bạn có nói không?
cá nhân đơn độc
Cỏ có gai