She has a deep affection for her family.
Dịch: Cô ấy có tình cảm sâu sắc với gia đình.
His deep affection for nature is evident in his photography.
Dịch: Tình cảm sâu sắc của anh ấy với thiên nhiên thể hiện rõ qua nhiếp ảnh của anh.
tình cảm
sự yêu mến
trân trọng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hình ảnh như trong mơ
tình hình khu vực
Ghi nhận tiến bộ
ngược lại, trái ngược
Góc 90 độ
báo điện tử
người tạo nội dung kỹ thuật số
bao phủ, che đậy, bao gồm