The concurrence of the two events was unexpected.
Dịch: Sự đồng thời của hai sự kiện thật bất ngờ.
Her concurrence with the proposal was crucial for its acceptance.
Dịch: Sự đồng thuận của cô ấy với đề xuất là rất quan trọng để được chấp nhận.
Môn thể thao đánh bóng bằng gậy, trong đó người chơi cố gắng đưa bóng vào lỗ trên sân bằng cách sử dụng ít gậy nhất có thể.
Sự chống đối/kháng cự/phản kháng lại quyền lực/uy quyền