The concurrence of the two events was unexpected.
Dịch: Sự đồng thời của hai sự kiện thật bất ngờ.
Her concurrence with the proposal was crucial for its acceptance.
Dịch: Sự đồng thuận của cô ấy với đề xuất là rất quan trọng để được chấp nhận.
Một loại xúc xích ngắn, thường được làm từ thịt lợn, phổ biến trong ẩm thực Đức.