The concurrence of the two events was unexpected.
Dịch: Sự đồng thời của hai sự kiện thật bất ngờ.
Her concurrence with the proposal was crucial for its acceptance.
Dịch: Sự đồng thuận của cô ấy với đề xuất là rất quan trọng để được chấp nhận.
sự đồng ý
sự đồng thuận
cùng xảy ra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự trật khớp
không có tổ chức, lộn xộn
dưa trắng
Liên hoan phim
khai thác ánh sáng ban ngày
Đại biểu văn hóa
hoa lửa
Glucose, đường đơn tự nhiên có trong trái cây, mật ong, và một số loại thực phẩm khác, là một loại carbohydrate đơn giản cung cấp năng lượng cho cơ thể.