The decision number was issued by the local authority.
Dịch: Số quyết định được ban hành bởi cơ quan địa phương.
Please refer to the decision number for further details.
Dịch: Xin hãy tham khảo số quyết định để biết thêm chi tiết.
Each project must have a unique decision number.
Dịch: Mỗi dự án phải có một số quyết định duy nhất.
Việc nhập học theo quy định chính thức của trường hoặc tổ chức, thường dựa trên tiêu chuẩn hoặc lịch trình cố định.