He is a role model child for his younger brother.
Dịch: Cậu bé là một đứa trẻ kiểu mẫu cho em trai của mình.
The role model child always helps others.
Dịch: Đứa trẻ kiểu mẫu luôn giúp đỡ người khác.
Đứa trẻ lý tưởng
Đứa trẻ mẫu mực
kiểu mẫu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
được biện minh
Cảng dỡ hàng
hi sinh của những người chết
Lý thuyết màu sắc
quy định pháp luật
trực khuẩn thương hàn
quần áo cổ điển, quần áo xưa
đánh giá giữa kỳ