The educational room is equipped with modern technology.
Dịch: Phòng giáo dục được trang bị công nghệ hiện đại.
Students gather in the educational room for interactive learning.
Dịch: Học sinh tập trung trong phòng giáo dục để học tập tương tác.
phòng học
không gian học tập
giáo dục
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Tình trạng tăng động
tái hòa nhập văn hóa
Hiệu ứng nhà kính
Bảo tàng
cuộc đấu tranh giải phóng
Giàu kín đáo
lo ngại về ngân sách
giảm thông khí