She was dazed by the blow to the head.
Dịch: Cô ấy choáng váng vì cú đánh vào đầu.
He wandered around in a dazed condition after the accident.
Dịch: Anh ấy đi lang thang trong trạng thái mơ màng sau tai nạn.
kinh ngạc
hoang mang
bối rối
làm choáng váng
sự choáng váng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
động vật có vỏ
quả sô cô la
Đây là tôi
chứng minh, chỉ ra
thị trường tự do
Thảm đỏ LHP Cannes
cải tạo chợ
mất phương hướng