The fruitful discussion led to several new ideas.
Dịch: Cuộc thảo luận phong phú đã dẫn đến nhiều ý tưởng mới.
She had a fruitful career as a scientist.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp phong phú với tư cách là một nhà khoa học.
năng suất
sinh sản nhiều
sự phong phú
thực hiện
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
cộng đồng ven nước
Môi trường ven biển
Sự xáo trộn, sự quấy rầy
ngành công nghiệp thể thao
lao động cưỡng bức
bày tỏ sự thông cảm
bán lẻ
học sinh được kính trọng