The fruitful discussion led to several new ideas.
Dịch: Cuộc thảo luận phong phú đã dẫn đến nhiều ý tưởng mới.
She had a fruitful career as a scientist.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp phong phú với tư cách là một nhà khoa học.
năng suất
sinh sản nhiều
sự phong phú
thực hiện
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
luật hàng hải
sự đảm bảo, sự trấn an
quyền trẻ em
sự không chắc chắn về kinh tế
việc đưa tin sai lệch hoặc thiên vị trong báo chí
Bản sắc Việt Nam
giống chó săn Beagle
xác nhận