I went to the market the day before last.
Dịch: Tôi đã đi chợ ngày hôm trước ngày hôm kia.
The meeting was scheduled for the day before last.
Dịch: Cuộc họp đã được lên lịch vào ngày hôm trước ngày hôm kia.
ngày hôm trước ngày hôm kia
ngày
đi
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
nhà kho, nơi để đồ
máy giặt
trường y
Tận hưởng cuộc sống
người yêu thích, người đam mê
nhạc kỹ thuật số
tốt bụng, dễ thương, đẹp
đất liền