I set up a recurring payment for my gym membership.
Dịch: Tôi đã thiết lập một khoản thanh toán định kỳ cho thẻ tập gym của mình.
Recurring payments can help manage bills more efficiently.
Dịch: Các khoản thanh toán định kỳ có thể giúp quản lý hóa đơn một cách hiệu quả hơn.
việc sử dụng cụ thể hoặc thực tế của một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ