I bought some dates from the market.
Dịch: Tôi đã mua một ít quả chà là từ chợ.
We need to set the dates for the meeting.
Dịch: Chúng ta cần xác định ngày cho cuộc họp.
trái cây
cuộc hẹn
ngày tháng
hẹn hò
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bánh xe thưởng
Chi phí hợp đồng, chi phí để ký kết hoặc duy trì hợp đồng
Mép môi
Giăng bẫy nhà phát triển
siêu máy tính
bền, chắc
Sự thật đáng ngạc nhiên
du thuyền hạng sang