She joined a dance fitness class to stay active.
Dịch: Cô ấy tham gia lớp tập thể dục nhảy để giữ gìn sức khỏe.
Dance fitness is a fun way to burn calories.
Dịch: Tập thể dục nhảy là một cách vui vẻ để đốt cháy calo.
tập nhảy
nhảy aerobic
tập thể dục nhảy
nhảy
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
kệ trưng bày hàng hóa
dịch vụ chia sẻ xe
làm buồn
người đứng đầu một trường đại học hoặc một tổ chức chính phủ
đối phó với căng thẳng
kiêu ngạo, tự phụ
thứ chín
giấy photocopy