The tablecloth is made of fine damask.
Dịch: Khăn trải bàn được làm từ vải damask tinh tế.
She wore a beautiful dress made of damask.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp làm từ vải damask.
Các món ăn xào, thường dùng để chỉ các món ăn được nấu bằng cách xào nhanh trên chảo nóng với dầu và gia vị, phổ biến trong ẩm thực châu Á.