The tablecloth is made of fine damask.
Dịch: Khăn trải bàn được làm từ vải damask tinh tế.
She wore a beautiful dress made of damask.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp làm từ vải damask.
vải thêu
lụa
vải damask
dệt vải damask
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Lãnh đạo phục vụ
Phân tích âm nhạc
yếu tố linh hoạt
hợp đồng đầu tư
Tìm được món hời
đoạn rap
kinh nguyệt không đều
xử lý hành vi sai trái