I found a real bargain at the flea market.
Dịch: Tôi đã tìm được một món hời thực sự ở chợ trời.
She found a bargain on that dress.
Dịch: Cô ấy đã mua được chiếc váy đó với giá hời.
mua được giá tốt
nhận được chiết khấu
món hời
giá hời
08/11/2025
/lɛt/
người tập cử tạ
kêu gọi cử tri
chống ồn
Khuôn mặt không trang điểm
cơ chế tùy chỉnh
Món ăn dựa trên thực vật
nước dùng
Bánh ăn nhẹ giòn