I found a real bargain at the flea market.
Dịch: Tôi đã tìm được một món hời thực sự ở chợ trời.
She found a bargain on that dress.
Dịch: Cô ấy đã mua được chiếc váy đó với giá hời.
mua được giá tốt
nhận được chiết khấu
món hời
giá hời
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
áo liền thân
đáng xấu hổ
dần dần, từ từ
thực hiện hóa
hệ thống đại học
lĩnh vực nghệ thuật
Định danh điện tử
Danh tính ảo