The biker rode along the scenic route.
Dịch: Người đi xe máy đã chạy dọc theo con đường ngoạn mục.
She joined a group of bikers for the charity ride.
Dịch: Cô đã tham gia một nhóm người đi xe máy để tham gia chuyến đi từ thiện.
người đi xe mô tô
người cưỡi
đi xe máy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thuộc về pháp y
Hành vi thiếu thận trọng
bãi cỏ rậm rạp
chấp nhận rủi ro
Hoa tai vòng, một loại hoa có hình dáng như một chiếc mũ
Thói xấu tệ hại
Tìm kiếm thử thách
đánh lái gấp