This building is constructed with new materials.
Dịch: Tòa nhà này được xây dựng bằng vật liệu mới.
The company is researching new materials for batteries.
Dịch: Công ty đang nghiên cứu vật liệu mới cho pin.
vật liệu cải tiến
vật liệu tiên tiến
mới
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Người trong trạng thái tỉnh thực vật
học phí khóa học
tinh thần gia đình
Bộ bài
thuộc về Đông Nam Á
thuộc về chòm sao; có liên quan đến các chòm sao
bằng cấp, trình độ
theo kịp trend